🔍 Search: NHÍCH NHÍCH
🌟 NHÍCH NHÍCH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
어기적어기적하다
Động từ
-
1
팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷다.
1 ĐI KHẬP KHIỄNG, ĐI CÀ NHẮC, ĐI NHÍCH NHÍCH: Chân tay bị gượng ngạo đồng thời dịch chuyển nhiều và bước đi chậm rãi.
-
1
팔과 다리를 어색하고 크게 움직이며 천천히 걷다.
-
꾸물꾸물하다
Động từ
-
1
어떤 것이 매우 자꾸 느리게 움직이다.
1 NHÍCH NHÍCH, LÊ LẾT: Cái gì đó cứ di chuyển rất chậm chạp. -
2
느리고 게으르게 행동하다.
2 UỂ OẢI, RỀ RÀ: Hành động một cách chậm chạp và lười biếng. -
3
신체 일부를 자꾸 느리게 움직이다.
3 NHÚC NHÍCH, NGO NGOE: Một phần của thân thể cứ di chuyển chậm chạp.
-
1
어떤 것이 매우 자꾸 느리게 움직이다.